Có 2 kết quả:

停車庫 tíng chē kù ㄊㄧㄥˊ ㄔㄜ ㄎㄨˋ停车库 tíng chē kù ㄊㄧㄥˊ ㄔㄜ ㄎㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

car park

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

car park

Bình luận 0